calcium bicarbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium bicarbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium bicarbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium bicarbonate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcium bicarbonate

    a bicarbonate that is a major cause of hard water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).