calcium sulfate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcium sulfate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcium sulfate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcium sulfate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcium sulfate

    * kỹ thuật

    CaSO4

    thực phẩm:

    canxi sunphat

Từ điển Anh Anh - Wordnet