lime hydrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lime hydrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lime hydrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lime hydrate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lime hydrate
Similar:
calcium hydroxide: a caustic substance produced by heating limestone
Synonyms: lime, slaked lime, hydrated lime, calcium hydrate, caustic lime
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lime
- limen
- limer
- limey
- limean
- limeade
- limeira
- lime bog
- lime mud
- lime oil
- lime pit
- lime-pit
- limekiln
- limerick
- limewash
- lime boil
- lime clay
- lime dust
- lime kiln
- lime marl
- lime milk
- lime slag
- lime tree
- lime wage
- lime wash
- lime wood
- lime work
- lime-kiln
- lime-tree
- lime-twig
- lime-wash
- limelight
- limenitis
- limestone
- limewater
- lime brick
- lime brush
- lime cream
- lime juice
- lime mixer
- lime paste
- lime plant
- lime putty
- lime scale
- lime stuff
- lime wagon
- lime water
- lime white
- lime works
- lime-juice