limey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limey.

Từ điển Anh Việt

  • limey

    /'laimi/

    * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    (như) limer-juicer

    người Anh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limey

    * kinh tế

    thủy thủ Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limey

    a man of English descent

    Synonyms: John Bull