limen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limen.

Từ điển Anh Việt

  • limen

    /'laimen/

    * danh từ

    (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limen

    * kỹ thuật

    ngưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limen

    Similar:

    threshold: the smallest detectable sensation

    liman: a long narrow lagoon near the mouth of a river