limestone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limestone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limestone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limestone.

Từ điển Anh Việt

  • limestone

    /'laimstoun/

    * danh từ

    đá vôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limestone

    * kỹ thuật

    CaCO3

    đá vôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limestone

    a sedimentary rock consisting mainly of calcium that was deposited by the remains of marine animals