limestone salamander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limestone salamander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limestone salamander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limestone salamander.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limestone salamander
similar to Shasta salamander; lives in cliff crevices and taluses
Synonyms: Hydromantes brunus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- limestone
- limestone pit
- limestone bank
- limestone dust
- limestone fern
- limestone flux
- limestone reef
- limestone soil
- limestone sonde
- limestone stuff
- limestone pillar
- limestone quarry
- limestone slurry
- limestone washer
- limestone deposit
- limestone of clay
- limestone of sand
- limestone addition
- limestone formation
- limestone salamander
- limestone of low carbonate content
- limestone of high carbonate content