lime clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lime clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lime clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lime clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lime clay
* kỹ thuật
xây dựng:
đất sét pha đá vôi
Từ liên quan
- lime
- limen
- limer
- limey
- limean
- limeade
- limeira
- lime bog
- lime mud
- lime oil
- lime pit
- lime-pit
- limekiln
- limerick
- limewash
- lime boil
- lime clay
- lime dust
- lime kiln
- lime marl
- lime milk
- lime slag
- lime tree
- lime wage
- lime wash
- lime wood
- lime work
- lime-kiln
- lime-tree
- lime-twig
- lime-wash
- limelight
- limenitis
- limestone
- limewater
- lime brick
- lime brush
- lime cream
- lime juice
- lime mixer
- lime paste
- lime plant
- lime putty
- lime scale
- lime stuff
- lime wagon
- lime water
- lime white
- lime works
- lime-juice