atomic number 20 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 20 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 20 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 20.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 20

    Similar:

    calcium: a white metallic element that burns with a brilliant light; the fifth most abundant element in the earth's crust; an important component of most plants and animals

    Synonyms: Ca

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).