ca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ca.
Từ điển Anh Việt
ca
d/cam
(vt của Computer-Aided Design/Computer-Aided Manufacturing) Thiết kế/Sản xuất có máy tính trợ giúp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ca
Similar:
calcium: a white metallic element that burns with a brilliant light; the fifth most abundant element in the earth's crust; an important component of most plants and animals
Synonyms: atomic number 20
california: a state in the western United States on the Pacific; the 3rd largest state; known for earthquakes
Synonyms: Golden State, Calif.