cai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cai.
Từ điển Anh Việt
cai
dạy học có máy tính trợ giúp
Từ liên quan
- cai
- cain
- cairn
- cairo
- caiman
- caique
- caitra
- caimito
- cairene
- cairina
- cairned
- caisson
- caitiff
- caicific
- cainozoic
- cairngorm
- caimitillo
- cainogenesis
- caisson gate
- caillary tube
- caiman lizard
- cairn terrier
- caisson tunnel
- caiman sclerops
- caisson disease
- caisson masonry
- caisson sinking
- cairina moschata
- caisson sickness
- caisson foundation
- caisson on temporary cofferdam
- cai (computer-aided instruction)
- cai (computer-assisted instruction)
- caise (conference on advanced information systems engineering)