caitiff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caitiff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caitiff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caitiff.

Từ điển Anh Việt

  • caitiff

    /'keitif/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện người đáng khinh; người hèn nhát

    * tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caitiff

    a cowardly and despicable person

    despicably mean and cowardly