cai (computer-aided instruction) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cai (computer-aided instruction) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cai (computer-aided instruction) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cai (computer-aided instruction).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cai (computer-aided instruction)
* kỹ thuật
giảng dạy bằng máy tính
Từ liên quan
- cai
- cain
- cairn
- cairo
- caiman
- caique
- caitra
- caimito
- cairene
- cairina
- cairned
- caisson
- caitiff
- caicific
- cainozoic
- cairngorm
- caimitillo
- cainogenesis
- caisson gate
- caillary tube
- caiman lizard
- cairn terrier
- caisson tunnel
- caiman sclerops
- caisson disease
- caisson masonry
- caisson sinking
- cairina moschata
- caisson sickness
- caisson foundation
- caisson on temporary cofferdam
- cai (computer-aided instruction)
- cai (computer-assisted instruction)
- caise (conference on advanced information systems engineering)