cairn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cairn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cairn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cairn.
Từ điển Anh Việt
cairn
/keən/
* danh từ
ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)
to add a stone to somebody's cairn
tán dương người nào sau khi chết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cairn
* kỹ thuật
đống đá
xây dựng:
đống đá làm dấu
vồng đá
hóa học & vật liệu:
tháp đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cairn
a mound of stones piled up as a memorial or to mark a boundary or path
small rough-haired breed of terrier from Scotland
Synonyms: cairn terrier