cairned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cairned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cairned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cairned.
Từ điển Anh Việt
cairned
xem cairn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cairned
marked by cairns