caisson disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caisson disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caisson disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caisson disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caisson disease

    * kỹ thuật

    bệnh khí ép

    y học:

    bệnh giếng chìm

    bệnh ketxon

    bệnh thùng kín

    điện tử & viễn thông:

    bệnh thợ lặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet