aeroembolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aeroembolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeroembolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeroembolism.
Từ điển Anh Việt
aeroembolism
/,ərou'embəlizm/
* danh từ
(y học) bệnh khí ép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aeroembolism
* kỹ thuật
bệnh khí ép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aeroembolism
Similar:
air embolism: obstruction of the circulatory system caused by an air bubble as, e.g., accidentally during surgery or hypodermic injection or as a complication from scuba diving
Synonyms: gas embolism
decompression sickness: pain resulting from rapid change in pressure
Synonyms: air embolism, gas embolism, caisson disease, bends