air embolism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air embolism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air embolism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air embolism.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air embolism
* kỹ thuật
xây dựng:
sự tắc mạch không khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
air embolism
obstruction of the circulatory system caused by an air bubble as, e.g., accidentally during surgery or hypodermic injection or as a complication from scuba diving
Synonyms: aeroembolism, gas embolism
Similar:
decompression sickness: pain resulting from rapid change in pressure
Synonyms: aeroembolism, gas embolism, caisson disease, bends
Từ liên quan
- air
- aire
- airs
- airt
- airy
- aired
- airbus
- airgun
- airily
- airing
- airman
- airway
- air bag
- air bed
- air box
- air fan
- air gap
- air gas
- air gun
- air jet
- air jig
- air law
- air map
- air nfs
- air out
- air sac
- air saw
- air tap
- air war
- air-bed
- air-box
- air-dry
- air-gap
- air-gun
- aircrew
- airdock
- airdrop
- airduct
- airfare
- airflow
- airfoil
- airhead
- airless
- airlift
- airlike
- airline
- airlock
- airmail
- airport
- airpost