air gun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air gun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air gun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air gun.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air gun

    * kỹ thuật

    búa hơi nén

    toán & tin:

    máy xì hơi

    xây dựng:

    máy xì sơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air gun

    a gun that propels a projectile by compressed air

    Synonyms: airgun, air rifle