air bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air bag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air bag

    * kỹ thuật

    đệm không khí

    túi khí

    ô tô:

    gối hơi

    túi khí (an toàn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air bag

    a safety restraint in an automobile; the bag inflates on collision and prevents the driver or passenger from being thrown forward