airhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airhead.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
airhead
a flighty scatterbrained simpleton
she's a total airhead
every airhead on a big salary rushed out to buy one
a bridgehead seized by airborne troops
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).