air gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air gas
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khí có chứa không khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
air gas
Similar:
producer gas: a gas made of carbon monoxide and hydrogen and nitrogen; made by passing air over hot coke
Từ liên quan
- air
- aire
- airs
- airt
- airy
- aired
- airbus
- airgun
- airily
- airing
- airman
- airway
- air bag
- air bed
- air box
- air fan
- air gap
- air gas
- air gun
- air jet
- air jig
- air law
- air map
- air nfs
- air out
- air sac
- air saw
- air tap
- air war
- air-bed
- air-box
- air-dry
- air-gap
- air-gun
- aircrew
- airdock
- airdrop
- airduct
- airfare
- airflow
- airfoil
- airhead
- airless
- airlift
- airlike
- airline
- airlock
- airmail
- airport
- airpost