airway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airway.
Từ điển Anh Việt
airway
/'eəwei/
* danh từ
chiến tranh bằng không quân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
airway
* kỹ thuật
đường hàng không
xây dựng:
đường không khí
y học:
khí đạo, đường không khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
airway
Similar:
air passage: a duct that provides ventilation (as in mines)
Synonyms: air duct
air lane: a designated route followed by airplanes in flying from one airport to another
Synonyms: flight path, skyway
respiratory tract: the passages through which air enters and leaves the body
airline: a commercial enterprise that provides scheduled flights for passengers
Synonyms: airline business