air lane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air lane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air lane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air lane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air lane

    * kinh tế

    đường bay

    tuyến bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air lane

    a designated route followed by airplanes in flying from one airport to another

    Synonyms: flight path, airway, skyway