air gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air gap

    * kỹ thuật

    khe hở không khí

    khe không khí

    khoảng hở

    khoảng không

    lỗ hổng không khí

    giao thông & vận tải:

    khe (hở) không khí

    điện:

    khe khí

    khoảng từ cách