airdrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airdrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airdrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airdrop.

Từ điển Anh Việt

  • airdrop

    * danh từ

    việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù

    * động từ

    thả xuống bằng dù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • airdrop

    delivery of supplies or equipment or personnel by dropping them by parachute from an aircraft

    until then, front line troops will be supplied by airdrop