air sac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air sac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air sac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air sac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air sac

    any of the thin-walled extensions of the tracheae of insects

    any of the membranous air-filled extensions of the lungs of birds

    Similar:

    alveolus: a tiny sac for holding air in the lungs; formed by the terminal dilation of tiny air passageways

    Synonyms: air cell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).