air cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • air cell

    * kinh tế

    hố không khí

    khoang khí

    * kỹ thuật

    pin không khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air cell

    Similar:

    alveolus: a tiny sac for holding air in the lungs; formed by the terminal dilation of tiny air passageways

    Synonyms: air sac