airflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airflow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • airflow

    the flow of air

    she adjusted the fan so that the airflow was directed right at her

    Synonyms: air flow, flow of air

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).