airmail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airmail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airmail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airmail.
Từ điển Anh Việt
airmail
* danh từ
bưu phẩm gửi bằng máy bay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
airmail
* kinh tế
bưu chính hàng không
bưu kiện hàng không (bưu phẩm gửi bằng máy bay)
không bưu
thư hàng không
thư máy bay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
airmail
letters and packages that are transported by aircraft
a system of conveying mail by aircraft
Synonyms: airpost
send or transport by airmail
Letters to Europe from the U.S. are best airmailed