airmail letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
airmail letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airmail letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airmail letter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
airmail letter
a letter sent by air mail
Synonyms: air letter, aerogram, aerogramme
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).