aerogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerogram.
Từ điển Anh Việt
aerogram
/'eərougræm/
* danh từ
bức điện rađiô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerogram
* kinh tế
bức điện tử máy bay
thư tín hàng không (bức điện từ máy bay)
* kỹ thuật
vô tuyến điện tín
y học:
phim chụp rơngen bơm khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerogram
Similar:
airmail letter: a letter sent by air mail
Synonyms: air letter, aerogramme