air letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air letter.
Từ điển Anh Việt
air letter
* danh từ
tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
air letter
* kinh tế
thư tín hàng không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
air letter
Similar:
airmail letter: a letter sent by air mail
Synonyms: aerogram, aerogramme
Từ liên quan
- air
- aire
- airs
- airt
- airy
- aired
- airbus
- airgun
- airily
- airing
- airman
- airway
- air bag
- air bed
- air box
- air fan
- air gap
- air gas
- air gun
- air jet
- air jig
- air law
- air map
- air nfs
- air out
- air sac
- air saw
- air tap
- air war
- air-bed
- air-box
- air-dry
- air-gap
- air-gun
- aircrew
- airdock
- airdrop
- airduct
- airfare
- airflow
- airfoil
- airhead
- airless
- airlift
- airlike
- airline
- airlock
- airmail
- airport
- airpost