airily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airily.

Từ điển Anh Việt

  • airily

    /'eərili/

    * phó từ

    nhẹ nhàng, uyển chuyển

    vui vẻ, vui nhộn

    thảnh thơi, thoải mái, ung dung

    hời hợt, thiếu nghiêm túc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • airily

    Similar:

    flippantly: in a flippant manner

    he answered the reporters' questions flippantly

    this cannot be airily explained to your children