flippantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flippantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flippantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flippantly.
Từ điển Anh Việt
flippantly
* phó từ
khiếm nhã, cợt nhã
xấc láo, láo xược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flippantly
in a flippant manner
he answered the reporters' questions flippantly
this cannot be airily explained to your children
Synonyms: airily