aerogramme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerogramme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerogramme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerogramme.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerogramme
* kinh tế
giấy bọc thư máy bay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerogramme
Similar:
airmail letter: a letter sent by air mail
Synonyms: air letter, aerogram