caisson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
caisson
/kə'su:n/
* danh từ
hòm đạn dược
xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)
* danh từ ((cũng) pontoon)
(kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
caisson disease
(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caisson
* kỹ thuật
buồng lặn
cửa cống
cửa van nổi
giếng chìm
thùng khí nén
xây dựng:
ketxon không khí nén
thùng không khí nén
hóa học & vật liệu:
thùng lặn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caisson
a two-wheeled military vehicle carrying artillery ammunition
a chest to hold ammunition
Synonyms: ammunition chest
large watertight chamber used for construction under water
Synonyms: pneumatic caisson, cofferdam
Similar:
coffer: an ornamental sunken panel in a ceiling or dome
Synonyms: lacuna