cofferdam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cofferdam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cofferdam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cofferdam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cofferdam
Similar:
caisson: large watertight chamber used for construction under water
Synonyms: pneumatic caisson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).