pneumatic caisson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pneumatic caisson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatic caisson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatic caisson.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pneumatic caisson

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ketxon khí nén

    ketxon/thùng khí nén

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pneumatic caisson

    Similar:

    caisson: large watertight chamber used for construction under water

    Synonyms: cofferdam