pneumatic beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pneumatic beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatic beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatic beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pneumatic beam
* kỹ thuật
xây dựng:
rầm bơm hơi (kết cấu bơm hơi)
Từ liên quan
- pneumatic
- pneumatics
- pneumaticity
- pneumatic jig
- pneumatic ram
- pneumatically
- pneumatictics
- pneumatic arch
- pneumatic beam
- pneumatic grip
- pneumatic jack
- pneumatic lens
- pneumatic lift
- pneumatic pick
- pneumatic post
- pneumatic roof
- pneumatic snap
- pneumatic test
- pneumatic tire
- pneumatic tool
- pneumatic tyre
- pneumatic brake
- pneumatic chuck
- pneumatic chute
- pneumatic clamp
- pneumatic drill
- pneumatic drive
- pneumatic hoist
- pneumatic mixer
- pneumatic panel
- pneumatic plane
- pneumatic plant
- pneumatic shell
- pneumatic table
- pneumatic valve
- pneumatic winch
- pneumatic-tyred
- pneumatic clutch
- pneumatic collet
- pneumatic hammer
- pneumatic lifter
- pneumatic pusher
- pneumatic rammer
- pneumatic scaler
- pneumatic soring
- pneumatic breaker
- pneumatic caisson
- pneumatic caulker
- pneumatic chipper
- pneumatic control