pneumatics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pneumatics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatics.

Từ điển Anh Việt

  • pneumatics

    /nju:'mætiks/

    * danh từ, số nhiều dùng như số ít

    khí lực hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pneumatics

    * kỹ thuật

    y học:

    khí lực học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pneumatics

    the branch of mechanics that deals with the mechanical properties of gases