pneumatic control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pneumatic control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatic control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatic control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pneumatic control

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điều khiển (bằng) khí lực

    toán & tin:

    điều khiển khí lực