pneumatic arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pneumatic arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatic arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatic arch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pneumatic arch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vòm bơm hơi (thuộc kết cấu bơm hơi)