pneumatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pneumatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatically.

Từ điển Anh Việt

  • pneumatically

    * phó từ

    đầy không khí; làm việc nhờ khí nén

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pneumatically

    in a pneumatic manner

    at the present time the transmission is very often done hydraulically or pneumatically