pneumatic test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pneumatic test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatic test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatic test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pneumatic test

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    lỗ thấm

    sự thử nghiệm bơm hơi

    sự thử nghiệm khí nén