pneumatic lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pneumatic lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatic lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatic lens.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pneumatic lens

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thấu kính khí nén