pneumatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pneumatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatic.
Từ điển Anh Việt
pneumatic
/nju:'mætik/
* tính từ
(thuộc) khí, (thuộc) hơi
(kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi
pneumatic hammer: búa hơi, búa gió
chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi
(động vật học) có nhiều khoang khí, xốp (xương chim)
(tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn
* danh từ
lốp hơi, lốp bơm hơi
xe chạy bằng lốp hơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pneumatic
* kỹ thuật
chạy bằng khí
hơi
khí nén
điện lạnh:
khí lực
xây dựng:
kiểu khí nén
vật lý:
thuộc hơi
thuộc khí nén
cơ khí & công trình:
thuộc khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pneumatic
of or relating to or using air (or a similar gas)
pneumatic drill
pneumatic tire
Từ liên quan
- pneumatic
- pneumatics
- pneumaticity
- pneumatic jig
- pneumatic ram
- pneumatically
- pneumatictics
- pneumatic arch
- pneumatic beam
- pneumatic grip
- pneumatic jack
- pneumatic lens
- pneumatic lift
- pneumatic pick
- pneumatic post
- pneumatic roof
- pneumatic snap
- pneumatic test
- pneumatic tire
- pneumatic tool
- pneumatic tyre
- pneumatic brake
- pneumatic chuck
- pneumatic chute
- pneumatic clamp
- pneumatic drill
- pneumatic drive
- pneumatic hoist
- pneumatic mixer
- pneumatic panel
- pneumatic plane
- pneumatic plant
- pneumatic shell
- pneumatic table
- pneumatic valve
- pneumatic winch
- pneumatic-tyred
- pneumatic clutch
- pneumatic collet
- pneumatic hammer
- pneumatic lifter
- pneumatic pusher
- pneumatic rammer
- pneumatic scaler
- pneumatic soring
- pneumatic breaker
- pneumatic caisson
- pneumatic caulker
- pneumatic chipper
- pneumatic control