pneumatic tire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pneumatic tire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatic tire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatic tire.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pneumatic tire
* kỹ thuật
bánh hơi
lốp hơi
cơ khí & công trình:
bánh xe bơm hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pneumatic tire
a tire made of reinforced rubber and filled with compressed air; used on motor vehicles and bicycles etc
Synonyms: pneumatic tyre
Từ liên quan
- pneumatic
- pneumatics
- pneumaticity
- pneumatic jig
- pneumatic ram
- pneumatically
- pneumatictics
- pneumatic arch
- pneumatic beam
- pneumatic grip
- pneumatic jack
- pneumatic lens
- pneumatic lift
- pneumatic pick
- pneumatic post
- pneumatic roof
- pneumatic snap
- pneumatic test
- pneumatic tire
- pneumatic tool
- pneumatic tyre
- pneumatic brake
- pneumatic chuck
- pneumatic chute
- pneumatic clamp
- pneumatic drill
- pneumatic drive
- pneumatic hoist
- pneumatic mixer
- pneumatic panel
- pneumatic plane
- pneumatic plant
- pneumatic shell
- pneumatic table
- pneumatic valve
- pneumatic winch
- pneumatic-tyred
- pneumatic clutch
- pneumatic collet
- pneumatic hammer
- pneumatic lifter
- pneumatic pusher
- pneumatic rammer
- pneumatic scaler
- pneumatic soring
- pneumatic breaker
- pneumatic caisson
- pneumatic caulker
- pneumatic chipper
- pneumatic control