pneumatic tire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pneumatic tire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pneumatic tire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pneumatic tire.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pneumatic tire

    * kỹ thuật

    bánh hơi

    lốp hơi

    cơ khí & công trình:

    bánh xe bơm hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pneumatic tire

    a tire made of reinforced rubber and filled with compressed air; used on motor vehicles and bicycles etc

    Synonyms: pneumatic tyre