lacuna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lacuna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacuna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacuna.
Từ điển Anh Việt
lacuna
/lə'kju:nə/
* danh từ, số nhiều lacunae /lə'kju:ni:/, lacunas /lə'kju:nəz/
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng
chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
lacuna
lỗ hổng, chỗ khuyết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lacuna
* kỹ thuật
chỗ thiếu
lỗ hổng
toán & tin:
chỗ khuyết