blank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
blank
/blæɳk/
* tính từ
để trống, để trắng (tờ giấy...)
a blank page: một trang để trắng
a blank cheque: một tờ séc để trống
a blank space: một quãng trống
trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)
a blank existence: một cuộc đời trống rỗng
a blank look: cái nhìn ngây dại
his money is completely blank on the subject: về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
không nạp chì (đạn); giả
blank cartridge: đạn không nạp chì
blank window: cửa sổ giả
bối rối, lúng túng
to look blank: có vẻ bối rối, lúng túng
hoàn toàn tuyệt đối
blank silence: sự yên lặng hoàn toàn
blank despair: nỗi thất vọng hoàn toàn
không vần (thơ)
blank verse: thơ không vần
* danh từ
chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống
to fill the blank: điền vào những chỗ để trống
sự trống rỗng
his mind is a complete blank: đầu óc anh ta trống rỗng
nỗi trống trải
what a blank such a life is!: cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)
vé xổ số không trúng
to draw a blank: không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại
phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích
to fire points blank: chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)
blank
(Tech) mẫu kê khai; ký tư trống; khoảng trống/cách; để trống/trắng; xóa (đ)
blank
chỗ trống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blank
* kinh tế
chỗ để trắng
chỗ trống
chừa trống
giấy khống chỉ
khoảng trống (trong đồ hộp)
mẫu in chừa trống
phần để trống
phiếu chừa trống (để điền vào)
trắng
* kỹ thuật
bán thành phẩm
cụt
để trống
khoảng trắng
khoảng trống
khoảng vượt
không tải
phôi
rỗng
số không
sự dự trữ
trắng
trống
trống rỗng
xóa
xóa bỏ
xung triệt
xây dựng:
cạn trắng
điểm rỗng
phôi tiền
cơ khí & công trình:
dập phôi cắt phôi
phân dao
toán & tin:
để trắng
phần trống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blank
a piece of material ready to be made into something
a cartridge containing an explosive charge but no bullet
Synonyms: dummy, blank shell
keep the opposing (baseball) team from winning
(of a surface) not written or printed on
blank pages
fill in the blank spaces
a clean page
wide white margins
void of expression
a blank stare
Synonyms: vacuous
not charged with a bullet
a blank cartridge
Similar:
space: a blank character used to separate successive words in writing or printing
he said the space is the most important character in the alphabet
lacuna: a blank gap or missing part
- blank
- blanker
- blanket
- blankly
- blanking
- blank b/l
- blank bit
- blank gap
- blank key
- blank out
- blanketed
- blankness
- blank arch
- blank bill
- blank card
- blank cell
- blank coil
- blank disk
- blank door
- blank film
- blank form
- blank line
- blank mold
- blank page
- blank pipe
- blank rate
- blank seam
- blank tape
- blank tear
- blank test
- blanketing
- blank after
- blank assay
- blank check
- blank cover
- blank level
- blank lines
- blank paper
- blank price
- blank shell
- blank space
- blank stock
- blank table
- blank taste
- blank verse
- blanket gas
- blanket jam
- blank arcade
- blank binder
- blank cheque